Bảng giá vé Phương Trang vực Miền Nam áp dụng từ ngày 30/03/2012  
THÔNG BÁO ĐẾN KHÁCH HÀNG CỦA TỔNG ĐÀI ĐẶT VÉ - tongdaidatve.vn là đại lý bán vé xe khách cho nhiều hãng xe qua tổng đài.
- Hiện chúng tôi chưa chính thức làm đại lý vé cho bên hãng xe Phương Trang.
- Nên tổng đài chưa nhận book vé cho xe Phương Trang đến khi là đại lý chính thức. - Vì vậy bảng giá này chỉ mang tính tham khảo cho khách hàng. Để book vé gọi đến số tổng đài xe phương trang theo số: 1900 60 67 tongdaidatve.vn Chúc Quý khách hàng có những hành trình vui !!! | | Áp dụng từ ngày 30/03/2012 (nguồn: Phương Trang)
Sài Gòn ⇔ Bạc Liêu | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Giá vé | Phụ thu | Ghi chú | Bến xe Miền Tây | Bạc Liêu | Ghế | 140,000 | 0 | | BX Miền Tây | Bạc Liêu | Giường | 170,000 | 0 | | | | Sài Gòn ⇔ Cà Mau | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Giá vé | Phụ thu | Ghi chú | Sài Gòn | Cà Mau | Giường | 185,000 | 0 | | | | Sài Gòn ⇔ Cần Thơ | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Giá vé | Phụ thu | Ghi chú | BX Miền Tây | BX 91B Cần Thơ | Ghế | 100,000 | 0 | | BX Miền Tây | BX Vĩnh Long | Ghế | 90,000 | 0 | | | | Sài Gòn ⇔ Cao Lãnh | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Giá vé | Phụ thu | Ghi chú | Sài Gòn | Cao Lãnh | Ghế | 90,000 | 0 | | | | Sài Gòn ⇔ Châu Đốc | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Giá vé | Phụ thu | Ghi chú | Sài Gòn | Châu Đốc | Ghế | 130,000 | 0 | | | | Sài Gòn ⇔ Đà Lạt | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Giá vé | Phụ thu | Ghi chú | Đà Lạt | Bảo Lộc | Ghế | 100,000 | 0 | | TPHCM | Đà Lạt | Ghế | 190,000 | 0 | | BX Miền Đông | Đà Lạt | Ghế | 190,000 | 0 | | BX Miền Đông | Bảo Lộc | Ghế | 170,000 | 0 | | TP HCM | Đà Lạt | Giường | 210,000 | 0 | | TP HCM | Bảo Lộc | Giường | 190,000 | 0 | | | | Sài Gòn ⇔ Đà Nẵng | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Giá vé | Phụ thu | Ghi chú | BX Miền Đông | BX Đà Nẵng | Giường | 380,000 | 0 | | BX Miền Đông | Quảng Ngãi | Giường | 310,000 | 0 | | BX Miền Đông | Quy Nhơn | Giường | 270,000 | 0 | | BX Miền Đông | Tuy Hòa | Giường | 250,000 | 0 | | Tuy Hòa | Đà Nẵng | Giường | 230,000 | 0 | | Cam Ranh | Đà Nẵng | Giường | 280,000 | 0 | | Phan Rang | Đà Nẵng | Giường | 330,000 | 0 | | Phan Thiết | Đà Nẵng | Giường | 360,000 | 0 | | | | Sài Gòn ⇔ Long Xuyên | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Giá vé | Phụ thu | Ghi chú | Sài Gòn | Sa Đéc | Ghế | 85,000 | 0 | | Sài Gòn | Long Xuyên | Ghế | 115,000 | 0 | | | | Sài Gòn ⇔ Mũi Né | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Giá vé | Phụ thu | Ghi chú | Sài Gòn | Mũi Né | Ghế | 120,000 | 0 | | Sài Gòn | Phan Thiết | Ghế | 115,000 | 0 | | | | Sài Gòn ⇔ Nha Trang | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Giá vé | Phụ thu | Ghi chú | Sài Gòn | Nha Trang | Giường | 210,000 | 0 | | | | Sài Gòn ⇔ Quy Nhơn | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Giá vé | Phụ thu | Ghi chú | BX Miền Đông | Quy Nhơn | Giường | 270,000 | 0 | | BX Miền Đông | Tuy Hòa | Giường | 250,000 | 0 | | | | Sài Gòn ⇔ Rạch Giá | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Giá vé | Phụ thu | Ghi chú | Sài Gòn | Rạch Giá | Ghế | 140,000 | 0 | | | | Sài Gòn ⇔ Sóc Trăng | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Giá vé | Phụ thu | Ghi chú | Sài Gòn | Sóc Trăng | Ghế | 120,000 | 0 | | | | Sài Gòn ⇔ Vị Thanh | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Giá vé | Phụ thu | Ghi chú | Sài Gòn | Vị Thanh | Ghế | 135,000 | 0 | | | | Sài Gòn ⇔ Vũng Tàu | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Giá vé | Phụ thu | Ghi chú | Sài Gòn | Vũng Tàu | Ghế | 80,000 | 0 | | Sài Gòn | Bà Rịa | Ghế | 75,000 | 0 | | | |
|